sòng phẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòng phẳng+ adj
- always in due fair; straightforward and impartial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng phẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòng phẳng":
song phương sòng phẳng sùng phụng - Những từ có chứa "sòng phẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
square plane carangid tabular coplanar flatten flattened tabulate diametral flat more...
Lượt xem: 771